Characters remaining: 500/500
Translation

curly-coated retriever

Academic
Friendly

Giải thích từ "curly-coated retriever":

"Curly-coated retriever" một giống chó lông xoắn thường được nuôi để giúp con người trong việc săn bắn, đặc biệt trong việc nhặt mồi. Từ này có thể chia thành các phần như sau:

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The curly-coated retriever is known for its friendly nature."
    • (Chó nhặt mồi lông xoắn nổi tiếng với tính cách thân thiện.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many hunters prefer the curly-coated retriever due to its excellent swimming ability and strong retrieving instincts."
    • (Nhiều thợ săn thích chó nhặt mồi lông xoắn khả năng bơi lội xuất sắc bản năng nhặt mồi mạnh mẽ của .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Labrador Retriever: một giống chó nhặt mồi khác, cũng rất phổ biến thường được sử dụng trong săn bắn.
  • Golden Retriever: Một giống chó nhặt mồi nổi tiếng với bộ lông vàng tính cách thân thiện.
Từ đồng nghĩa:
  • Gun dog: Chó săn, một thuật ngữ chung để chỉ những giống chó được huấn luyện để hỗ trợ trong việc săn bắn.
  • Fetching dog: Chó nhặt mồi, từ này có thể sử dụng để chỉ bất kỳ giống chó nào khả năng tìm kiếm mang lại mồi.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To retrieve something": có nghĩa "lấy lại cái đó", thường dùng trong ngữ cảnh tìm kiếm hoặc mang lại một vật đó.
    • dụ: "He managed to retrieve the ball from the bushes."
    • (Anh ấy đã tìm lại được quả bóng từ bụi cây.)
Tóm lại:

"Curly-coated retriever" một giống chó nhặt mồi lông xoắn, nổi tiếng với tính cách thân thiện khả năng làm việc trong lĩnh vực săn bắn.

Noun
  1. Chó nhặt mồi lông xoắn

Comments and discussion on the word "curly-coated retriever"